Có 1 kết quả:
僑居 kiều cư
Từ điển trích dẫn
1. Ở quê người, ở đất khác. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Tha ý dục kiều cư Tô Hàng, lưu liên san thủy” 他意欲僑居蘇杭, 流連山水 (Đỗ Thập Nương nộ trầm bách bảo tương 杜十娘怒沉百寶箱).
2. Ở nước ngoài. ◎Như: “tha kiều cư hải ngoại đa niên, nhưng tâm hướng tổ quốc” 他僑居海外多年, 仍心向祖國.
2. Ở nước ngoài. ◎Như: “tha kiều cư hải ngoại đa niên, nhưng tâm hướng tổ quốc” 他僑居海外多年, 仍心向祖國.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ở đậu, ở nhờ — Sống ở nước ngoài.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0